Có 1 kết quả:

情逾骨肉 qíng yú gǔ ròu ㄑㄧㄥˊ ㄩˊ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) feelings deeper than for one's own flesh and blood (idiom)
(2) deep friendship

Bình luận 0