Có 1 kết quả:
情逾骨肉 qíng yú gǔ ròu ㄑㄧㄥˊ ㄩˊ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ
qíng yú gǔ ròu ㄑㄧㄥˊ ㄩˊ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feelings deeper than for one's own flesh and blood (idiom)
(2) deep friendship
(2) deep friendship
Bình luận 0
qíng yú gǔ ròu ㄑㄧㄥˊ ㄩˊ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0